• n

    かぜがふく - [風が吹く]
    cái thang đã bị lung lay và đổ khi gió thổi đến: 風が吹くと、はしごは揺れて倒れた
    đi dạo trong gió: 風が吹く中を歩く
    gió thổi từng cơn: 時々風が吹く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X