• n

    えんじょする - [援助する]
    きゅうじょする - [救助する]
    Đến ngay để giúp ai đó: すぐに来て(人)を救助する
    たすける - [助ける]
    giúp đỡ những nơi còn yếu kém: 溺れようとするところを助ける
    Khi tôi thực sự cần sự trợ giúp của anh ấy thì anh ấy đã không làm.: ぜひ助けて欲しいというときに彼は助けてくれなかった
    できること
    Liệu tôi có thể giúp gì được cho bạn không?: 私に何かできることはありますか?
    てつだう - [手伝う]
    Bạn cần mình giúp một tay không?/ Có chuyện gì vậy?: 何かお手伝いしましょうか?/どうしました?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X