• n

    ねがい - [願い]
    chúng tôi cần sự giúp đỡ của anh: お願いがあるんです
    おうえん - [応援]
    アシスト
    あいみたがい - [相身互い] - [TƯƠNG THÂN HỖ]
    えんじょ - [援助する]
    Tôi giúp đỡ anh ấy trong công việc kinh doanh.: 私は彼の事業を援助した。
    Vợ chồng chú tôi đã giúp đỡ rất to lớn khi công ty của bố tôi bị phá sản.: おじ夫婦は父の会社が倒産しかけたとき多大な援助してくれた。
    おうえんする - [応援する]
    luôn ủng hộ, giúp đỡ ai đó: いつも(人)を応援している
    せわする - [世話する]
    khi tôi gặp khó khăn anh ta luôn tận tình giúp đỡ: 彼は私が困った時によく世話をしてくれた
    てつだう - [手伝う]
    giúp ~ rửa bát: (人)が皿洗いをするのを手伝う
    giúp ~ treo tranh lên tường: (人)が壁に絵をかけるのを手伝う
    みつぐ - [貢ぐ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X