• v

    ささげる - [捧げる]
    giơ cao quốc kì: 国旗を捧げる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X