• n

    ベッド
    ベット
    ねどこ - [寝床]
    đọc sách trên giường: 寝床で本を読む
    とこ - [床]
    lên giường: ~につく
    ちんせき - [枕席] - [CHẨM TỊCH]
    しんだい - [寝台] - [TẨM ĐÀI]
    キップ
    ga giường: キップ・スキン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X