• n

    びょうしょう - [病床]
    thăm ai khi đang nằm trên giường bệnh: 病床に人を見舞う
    theo dõi sự phát bệnh ngay trên giường bệnh nhân: 病床から成り行きを見守る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X