• adj

    もぎ - [模擬]
    にせ - [偽] - [NGỤY]
    いんちき
    tác giả có tiểu sử giả mạo là ai vẫn còn là bí mật: そのいんちき伝記の著者は、いまだにだれだか分からない
    địa chỉ giả mạo: いんちきな肩書き
    sản phẩm giả mạo: いんちきな製品
    がんぞう - [贋造] - [NHẠN TẠO]
    tiền giả: 贋造貨幣
    ぎせい - [擬製] - [NGHĨ CHẾ]
    thủy lôi giả: 擬製魚雷
    đạn giả: 擬製弾
    ぎそう - [偽装]
    ぎそう - [擬装]
    tấn công giả: 擬装攻撃

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X