• v

    そうてい - [想定する]
    Chúng tôi không nghĩ rằng có thể giả định là sẽ không gặp lại việc đó lại lần nữa.: 私たちはそのことを再び体験[経験]することはないだろうと想定することができるとは思えない。
    Nếu có người luôn giả định ra những điều xấu nhất thì cũng có người lại luôn hy vọng những điều tốt nhất.: 最悪の事態を想定する者もいれば最良の
    すいていする - [推定する]
    かてい - [仮定する]
    giả định rằng ai đó đã biết việc đó: (人)がそれを知っていたと仮定して
    かり - [仮] - [GIẢ]
    giả định là: 仮に~だとしたら
    giả định coi ~ làm tiêu chuẩn: 仮に~を標準とする
    giả định tôi đang ở vị trí của anh: 仮に私があなたの立場なら
    かりに - [仮に]
    こうじゅん - [公準] - [CÔNG CHUẨN]

    Kỹ thuật

    かてい - [仮定]
    Category: 数学
    かていする - [仮定する]
    Category: 数学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X