• v

    かり - [仮] - [GIẢ]
    giả sử là: 仮に~だとしたら
    giả sử coi ~ làm tiêu chuẩn: 仮に~を標準とする
    giả sử tôi đang ở vị trí của anh: 仮に私があなたの立場なら
    かりに - [仮に]
    もしも - [若しも]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X