• n

    そうてい - [想定]
    luyện tập với các loại tình huống giả định là có rất nhiều khó khăn: さまざまなトラブルを想定した本番さながらの訓練
    かせつ - [仮説]
    cô ta đã không tin giả thuyết của giáo sư: 彼女は教授の仮説を信じなかった
    kiểm chứng giả thuyết: 仮説検定
    anh ta đã cố gắng làm rõ giả thuyết đó: 彼はその仮説を前向きに解釈しようとした
    giả thuyết táo bạo: 大胆な仮説
    chứng minh là giả thuyết sai: 仮説が誤りであることを証明する
    chứng minh giả thuyết: 仮説を証明する
    おくせつ - [臆説] - [ỨC THUYẾT]
    Khi giải quyết bất kỳ vấn đề gì thì tất cả các giả thuyết đều quan trọng: 何かの問題を解決する時にもすべての臆説が必要になる

    Tin học

    かてい - [仮定]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X