• n

    ...ふりをする - [...振りをする]
    いつわる - [偽る]
    きどる - [気取る] - [KHÍ THỦ]
    giả vờ là người giàu có: 金持ちを気取る
    giả vờ làm một quý bà tốt bụng: 貴婦人を気取る
    ふりする - [振りする]
    cô ta giả vờ là rất ngạc nhiên: 彼女は驚いた振りをした
    もぎ - [模擬]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X