• exp

    とぼける - [惚ける]
    しらをきる - [しらを切る]
    Giả vờ không biết việc có liên quan đến hối lộ.: 賄賂に関してしらをきる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X