• n

    いあん - [慰安]
    Bị cưỡng ép thành trò giải khuây cho binh lính Nhật: 日本兵のために慰安婦として強制される
    phụ nữ bị ép làm trò giải khuây, tiêu khiển cho quân đội: 従軍慰安婦
    tiệc (hội) giải trí: 慰安会

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X