• n

    かいどく - [解読] - [GIẢI ĐỘC]
    giải mã mệnh lệnh: 命令の解読
    giãi mã về gen di truyền của loài người: ヒトの全遺伝情報の解読する
    đổi tần số khi truyền tin để chính phủ không thể giải mã được: 政府が解読できないように通信内容にスクランブルをかける
    các nhà khoa học đang làm việc rất chăm chỉ để giải mã được nhóm DNA trên cơ thể con
    ほんやくする - [翻訳する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X