• v

    しょり - [処理]
    しょぶん - [処分する]
    かたづける - [片付ける]
    giải quyết vấn đề: 問題を片付ける
    かいしょう - [解消する]
    かいけつ - [解決する]
    Vấn đề đó phải giải quyết ngay.: この問題は直ちに解決しなくてはならない。
    おさまる - [収まる]
    Giải quyết mọi thứ trong chốc lát: たちどころにすべてが収まる
    あつかう - [扱う]
    giải quyết những vấn đề liên quan tới: ~にかかわる問題点を扱う
    かいしょう - [解消]
    giải quyết thâm hụt tài chính: 財政赤字解消
    giải quyết tình trạng đình trệ (trì trệ) kinh tế: 経済ボトルネックの解消

    Kinh tế

    かいけつ - [解決]
    たいしょする - [対処する]
    Category: 財政

    Tin học

    とける - [解ける]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X