• n

    しょうよ - [賞与]
    しょうはい - [賞牌]
    しょう - [賞]
    giải thưởng Nobel: ノーベル~
    けんしょう - [懸賞]
    hoạt động xúc tiến bán hàng thông qua chương trình có (giải) thưởng: 懸賞による販売促進活動
    tham gia chương trình giải thưởng: 懸賞に応募する
    trúng thưởng: 懸賞に当たる
    đề tài của chương trình có thưởng: 懸賞の課題
    おんしょう - [恩賞]
    Anh ấy được nhận giải thưởng 1 trăm triệu đôla: 彼は1億ドルの恩賞を受けられた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X