• n, exp

    グラミー
    người trao tận tay giải Grammy (giải thưởng âm nhạc Grammy): グラミー賞のステージで賞を手渡す人
    giành được giải Grammy (giải thưởng âm nhạc Grammy): グラミー賞受賞に輝いた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X