• n

    かいたい - [解体]
    かいさん - [解散]
    giải thể xí nghiệp: 企業の解散
    かいたい - [解体する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X