• v

    うすれる - [薄れる]
    thị lực giảm dần: 視力が薄れる
    うすらぐ - [薄らぐ]
    rét giảm dần: 寒さが薄らぐ

    Kinh tế

    スライド
    Category: マーケティング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X