• exp

    ねさがり - [値下がり]
    ねさがり - [値下がりする]
    Cổ phiếu dạo này đang giảm giá.: 株はこのところ値下がりしている。
    Tiền điện và tiền ga được giảm giá.: 電気料金やガス料金が値下げになった。
    わりひき - [割引き]
    わりびく - [割り引く]
    わりびく - [割引く]

    Kinh tế

    ねさげ - [値下げ]
    ねびき - [値引]
    Category: 対外貿易
    わりびき - [割引]
    Category: 対外貿易

    Tin học

    ていかかくか - [低価格化]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X