• n, exp

    がくわり - [学割り]
    cho sinh viên hưởng chế độ giảm giá: 学生割引が利く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X