• adj

    じみ - [地味] - [ĐỊA VỊ]
    Chiếc cravát này quá giản dị so với anh.: このネクタイはあなたに地味すぎます。;Thầy giáo lịch sử của chúng tôi tính giản dị nhưng suy nghĩ lại rất tiến bộ.: 僕たちの歴史の先生は地味な人柄だが考え方は進歩的だ。
    しっそな - [質素な]
    しっそ - [質素]
    cuộc sống giản dị tiết kiệm: 質素な生活をおくっている
    ăn mặc giản dị: 質素身なり
    きんよくてき - [禁欲的]
    cuộc sống giản dị, hy sinh quên mình vì người khác: 禁欲的で自己犠牲的な生活
    かんけつ - [簡潔]
    lời nói giản dị: 簡潔な言葉
    かんいな - [簡易な]
    かんい - [簡易]
    bao gói giản dị: 簡易な包装
    カジュアル
    chiếc váy giản dị: カジュアル・ドレス
    đến công ty với trang phục giản dị: カジュアルな服装で出社する
    hãy mặc trang phục giản dị đến bữa tiệc thôi: パーティーにはカジュアルな服装で出席してください

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X