• v

    せつめいする - [説明する]
    こうえん - [講演する]
    Chính trị gia đó đã giảng lê thê về tương lai của Nhật Bản.: その政治家は日本の将来について長々と講演した。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X