• n

    せんせい - [先生]
    こうしゃく - [講釈] - [GIẢNG THÍCH]
    Ông ấy từng là giảng viên đại học: 彼は大学の講釈だった
    Giảng viên tiếng anh: 英語講釈
    こうし - [講師]
    こうえんしゃ - [講演者] - [GIẢNG DIỄN GIẢ]
    きょうじゅ - [教授]
    きょうし - [教師]
    Giảng viên ít kinh nghiệm: 経験の乏しい教師
    Giảng viên đã có chứng chỉ hành nghề giáo: 教員免許を有した教師
    Giảng viên có đủ học vị và bằng cấp: 学位と資格のある教師
    Giảng viên muốn dạy tại ~: ~で教えたいと思っている教師

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X