• n

    ゆめ - [夢]
    giấc mơ của nhân loại là làm...: ...するという人類の夢
    ドリーム
    げんぞう - [現像] - [ẢO TƯỢNG]
    Ảo tưởng (giấc mơ) ngọt ngào: 甘い現像
    Thức dậy từ ảo tưởng (giấc mơ): 幻想から覚めて
    げんそう - [幻想]
    giấc mơ tiền tài: 貨幣幻想
    giấc mơ thời trẻ thơ: 子どものころの幻想

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X