• n

    ゆめみる - [夢見る]
    むそう - [夢想]
    げんぞう - [現像] - [ẢO TƯỢNG]
    Ảo tưởng (giấc mộng) ngọt ngào: 甘い現像
    Thức dậy từ ảo tưởng (giấc mộng): 幻想から覚めて
    げんそう - [幻想]
    Giấc mộng riêng tư: ひそかな幻想
    giấc mộng về tiền bạc: 貨幣幻想

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X