• v

    しのぶ - [忍ぶ]
    giấu trong rừng: 森の中に忍ぶ
    かくれる - [隠れる]
    かくす - [隠す]
    giấu mặt: 顔を隠す
    おさめる - [収める]
    giấu ở chỗ cũ: 元の所に納める
    おおいかくす - [覆い隠す] - [PHÚC ẨN]
    che giấu tâm trạng bất an, bồn chồn, lo lắng: 不安(な気持ち)を(覆い)隠す
    giấu tâm trạng: 感情を覆い隠す
    giấu điểm yếu (yếu điểm): 自分の弱点を覆い隠す
    giấu nỗi căm hờn: 憎しみを覆い隠す
    che giấu sự thật: 事実を覆い隠す
    カモフラージ
    Các binh sĩ đã che giấu lều trại của mình bằng các cành cây: 兵士たちは、テントを木の枝でカモフラージュした

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X