• v

    ふせる - [伏せる]
    ひめる - [秘める]
    nói hết không giấu giếm: 秘めずに言う
    つつむ - [包む]
    không nên giấu giếm chuyện gì: 何でも包まず言う方がいい
    しのぶ - [忍ぶ]
    しのばせる - [忍ばせる]
    giấu súng trong người: 懐にピストルを忍ばせる
    かくす - [隠す]
    giấu giếm các khuyết điểm: ~の欠落を隠す
    giấu giếm các vấn đề kỹ thuật của ~: ~における技術的問題を隠す
    おおいかくす - [覆い隠す] - [PHÚC ẨN]
    giấu giếm tâm trạng bất an, bồn chồn, lo lắng: 不安(な気持ち)を(覆い)隠す
    giấu (giếm) tâm trạng: 感情を覆い隠す
    giấu (giếm) điểm yếu (yếu điểm): 自分の弱点を覆い隠す
    giấu (giếm) nỗi căm hờn: 憎しみを覆い隠す
    giấu (giếm) sự thật: 事実を覆い隠す
    こそこそ

    Kỹ thuật

    コンシールド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X