• n

    ペーパー
    ナプキン
    băng vệ sinh: 生理 ~
    とどけ - [届]
    giấy xin phép nghỉ việc: 欠勤の届け
    テックス
    テクスチャ
    かみ - [紙]
    đọc bài báo trên tờ giấy bọc trang trí: アート紙面の記事を読む
    giấy làm bằng tinh bột: でんぷん紙
    Giấy cao cấp (giống như giấy da cừu): 高級紙(羊皮紙に似た)
    アイボリーいたがみ - [アイボリー板紙]
    Giấy cao cấp (giống như giấy da cừu): 高級紙(羊皮紙に似た)
    あいばん - [合い判] - [HỢP PHÁN]
    かくす - [隠す]

    Kinh tế

    ひょう - [表]
    Category: 手形

    Tin học

    しばいたい - [紙媒体]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X