• n

    ライセンス
    めんじょう - [免状]
    bác sỹ đó hoạt động không có giấy phép: あの医者は免状がない
    めんきょしょう - [免許証]
    めんきょ - [免許]
    にんかしょう - [認可証] - [NHẬN KHẢ CHỨNG]
    きょかしょ - [許可書]
    おすみつき - [お墨付き]
    giấy phép được cấp bởi bởi người người nổi tiếng (quan chức): 著名人によるお墨付き
    giấp phép của chính phủ: 政府のお墨付きだ
    quan chức cấp giấy phép cho ai: お墨付きを~に与える(有名人などが)
    nhận giấy phép: お墨付きをもらう

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X