• n

    きみつしょるい - [機密書類]
    Sử dụng văn kiện cơ mật (giấy tờ mật): 機密書類を扱う
    trao văn kiện cực kỳ cơ mật (giấy tờ mật): 高度な機密書類を引き渡す
    Bảo quản tài liệu mật (giấy tờ mật): 機密書類を保管する
    Bị khởi tố vì tội trao giấy tờ mật ra ngoài : 機密書類引き渡しの罪で告発される

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X