• n

    ふくしゃし - [複写紙]
    たんさんし - [炭酸紙]
    カーボンし - [カーボン紙] - [CHỈ]
    Máy phân chia giấy than: カーボン紙分離機
    カーボンかみ - [カーボン紙] - [CHỈ]
    Cho giấy than vào máy chữ: タイプライターにカーボン紙を挟む
    Sao chép bằng giấy than : カーボン紙で写しをとる
    カーボン
    3 bản copy giấy than: 3枚のカーボンコピー
    Thử nghiệm sự rõ nét của giấy than : カーボンクリアランステスト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X