• n, exp

    ウォーキングシューズ
    một đôi giày dã ngoại sẽ rất tiện lợi trong khi đi du lịch: 旅行の時にはウォーキングシューズが便利です
    đi giày dã ngoại cỡ ~: ~サイズのウォーキングシューズを履く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X