• n

    うんどうぐつ - [運動靴] - [VẬN ĐỘNG NGOA]
    đi giầy thể thao: 運動靴を履く
    giầy tennis: 庭球用運動靴

    Kỹ thuật

    うんどうくつ - [運動靴]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X