• n

    クリーニング
    giặt ướt: ウェット・クリーニング
    tôi đã đi đến hiệu giặt là để lấy quần áo về: クリーニング屋に服を取りに行った
    định đem cái áo bẩn này đi giặt là: クリーニングに出す予定の汚れたシャツ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X