• v

    つぶす - [潰す]
    Tôi xem tivi để giết thời gian.: 私はテレビを見て暇を潰した。
    たおす - [倒す]
    さつがいする - [殺害する]
    ころす - [殺す]
    Người đàn ông đó đã dùng súng giết chết 5 nhân viên nhà băng.: その男は5人の銀行員を銃で殺した。
    Nếu cứ chỉ trích anh ta nặng nề như vậy thì sẽ giết chết đi tài năng quí giá của anh ta.: そう酷評すると彼の貴重な才能を殺すことになる。
    うちとる - [討ち取る]
    giết chết tên đại tướng: 大将を討ち取った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X