• v

    からかう
    からかう - [揶揄う]
    あざわらう - [あざ笑う]
    giễu cợt sự vụng về của ai đấy: (人)の愚かさをあざ笑う
    giễu cợt sự thiếu hiểu biết của ai đó...: (人)の無知をあざ笑う
    あざける - [嘲る]
    シニカル
    ひにく - [皮肉]
    ふやかす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X