-
n
てんてき - [点滴]
- Mưa nhỏ giọt làm đá mòn (=Nước chảy đá mòn-thành ngữ): 点滴石をもうがつ
- Ở nhiều ngôi làng của Châu Phi vẫn còn phương pháp trị liệu nhỏ giọt.: アフリカの多くの村々では、点滴治療を受けることができない。
うてき - [雨滴]
- Sự khúc xạ của tia sáng mặt trời qua những giọt mưa: 雨滴中での太陽光線の反射
- bị mưa sói mòn: 雨滴浸食
- Nhịp mưa rơi. : 落下する雨滴 の脈
あまつぶ - [雨粒] - [VŨ LẠP]
- Bật ô lên đi. Vừa thấy có mấy giọt mưa đấy: 傘を差しなさい。今ちょうど雨粒を感じたから
- tôi cảm thấy những giọt mưa đập vào mặt ran rát: 雨粒が顔にポツポツ当たるのを感じる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ