• adj

    まめ - [忠実]
    Anh ấy là một người viết giỏi.: 彼はまめに手紙を書く。
    すぐれる - [優れる]
    anh ấy rất giỏi về lịch sử: 彼は歴史が優れている
    じょうずな - [上手な]
    じょうず - [上手] - [THƯỢNG THỦ]
    có thể nói tiếng nhật giỏi.: 日本語が~に話せる
    きよう - [器用]
    Chơi đàn Piano giỏi: 器用な手つきでピアノを弾く
    えらい - [偉い]
    giỏi thế !: 偉いなあ
    con ngoan ! Con giỏi lắm! Nào, ăn đi con !: いい子ね。偉いわ。さ、食べてらっしゃい!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X