• adj

    どうよう - [同様]
    どういつ - [同一]
    Tôi không thể chịu được việc bị coi như một người giống hắn ta: あんな男と同一視されてたまらんよ。
    おなじ - [同じ]
    ジェンダー
    せい - [性] - [TÍNH]
    せいてき - [性的]
    にる - [似る]
    đứa bé kia rất giống bố: あの子は父によく似ている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X