• v

    おなじ - [同じ]
    ぎょろぎょろ
    きんいつ - [均一]
    kích cỡ giống nhau: 大きさが均一である
    giống nhau vềquan điểm: 意見の均一
    bài thi giống nhau: 均一性試験
    giống nhau về diện mạo: 外見上均一である
    にている - [似ている]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X