• adj, exp

    うりふたつ - [うり二つ]
    Anh ấy rất giống bố như đúc, giống như hai giọt nước: 彼は父親によく似ているね,ああ、うり二つだよ
    Bức chân dung của anh ấy nhìn chỗ nào cũng giống anh ấy như đúc.: 彼の肖像画は、どこをどう見ても本人にうり二つだった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X