• n

    ぎょうかい - [業界]
    Giới tin học (giới nghiên cứu hoặc sử dụng máy điện toán): コンピュータ業界

    Kinh tế

    かい - [界]
    ぎょうかい - [業界]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X