• n

    リミット
    さかい - [境]
    さいげん - [際限]
    げんど - [限度]
    Giới hạn nhất định: 一定限度
    Nhiệt độ giới hạn: 温度限度
    mức độ giới hạn của sự chịu đựng: 我慢の限度
    げんかい - [限界]
    giới hạn thực tế đối với ~: ~に対する実際的な限界
    giới hạn phạm vi của ~: ~の範囲の限界
    giới hạn kiên nhẫn của ai: (人)の我慢の限界
    きり - [切り]
    かぎり - [限り]
    かぎる - [限る]
    chỉ giới hạn ở đi tua trọn gói: パッケージツアーで行くに限る
    きげん - [期限]
    きょうかい - [境界]
    げんてい - [限定する]
    giới hạn thời gian: 時間を ~
    せいやくする - [制約する]

    Kỹ thuật

    エンド
    きょくげん - [極限]
    Category: 数学
    スレッショルド
    バウンド
    リミット
    リミテッド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X