• n, exp

    きょくげん - [極限]
    giới hạn cuối cùng của vũ trụ: 宇宙の極限
    lòng kiên nhẫn đạt đến giới hạn cuối cùng: 我慢の極限に達する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X