• n, exp

    かいりつ - [戒律]
    tín đồ Do thái nhiệt thành tuân thủ giới luật: 熱心に戒律を順守するユダヤ教徒
    phá giới luật: 戒律を破る
    phạm giới luật: 戒律を犯す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X