• v

    ...じ - [...時]
    アワー
    cố gắng về nhà vào giờ cao điểm buổi tối: 夕方のラッシュ・アワーに帰宅しようと試みる
    tôi bị mất ví sáng nay vào giờ cao điểm: 朝のラッシュ・アワーに財布を盗まれる
    じかん - [時間]
    một ngày có 24 giờ: 一日は二十四時間です

    Tin học

    じ - [時]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X