• n

    にんじ - [人時] - [NHÂN THỜI]
    Rót vào mất ~ giờ công: _人時を注入する
    Lợi nhuận tổng tính theo mỗi giờ công.: 人時生産性
    こうすう - [工数] - [CÔNG SỐ]
    Quản lý giờ công: 工数管理
    Giảm bớt giờ công: 工数低減
    Chi phí giờ công: 工数費用
    Văn phòng về tự động hóa và đào tạo nhân công: 工数自動化・訓練事務所
    Số giờ công ước tính: 見積工数

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X