• n, exp

    けいめい - [鶏鳴]
    Tiếng gà gáy: 鶏鳴音
    Hơi thở của gà: 鶏鳴様吸息

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X