• n

    いまごろ - [今ごろ]
    Tanabe giờ này có lẽ đã đến Osaka.: 田辺君は今ごろもう大阪に着いているだろう。
    Bằng giờ này ngày mai, có lẽ tôi đã dọn xong hết.: 明日の今ごろまでには全部片付けられるでしょう。
    Không hiểu ai (đến) vào cái giờ này?: 今ごろ誰だろう。
    Mày đi đâu cho đến cái giờ này?: 今ごろまでどこへ行ってたの。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X